Uống cà phê đã lâu bạn có biết thành phần trong mỗi hạt robusta - arabica có gì
Cà phê là một trong những thức uống phổ biến nhất trên toàn cầu, nhưng bạn có biết nó xuất phát từ đâu không? Có hai loại hạt cà phê chính là robusta và arabica, và chúng có những đặc điểm riêng. Robusta có hương vị mạnh mẽ, hàm lượng caffeine cao và vị đắng. Trái lại, Arabica mang đến hương thơm tinh tế và vị ngọt nhẹ nhàng. Bạn có thể tận hưởng những trải nghiệm thú vị bằng cách pha chế cà phê từ hai loại hạt này. Hãy cùng khám phá thêm về thành phần cà phê của mỗi loại hạt trong bài viết dưới đây.
Cùng tìm hiểu cà phê robusta là gì và cà phê arabica là gì
Nội dung:
1. Giới thiệu về cà phê
2. Cà phê robusta là gì?
2.1 Thành phần cà phê robusta
3. Cà phê arabica là gì?
3.1 Thành phần cà phê arabica
4. Sự khác biệt giữa robusta và arabica
5. Laven coffee chuyên cung cấp cà phê robusta và arabica nguyên chất
Giới thiệu về cà phê
Cà phê có nguồn gốc từ các khu vực trồng cây cà phê trên khắp thế giới, bao gồm Brazil, Colombia, Ethiopia, Vietnam và nhiều quốc gia khác. Các loại hạt cà phê chủ yếu bao gồm robusta và arabica, với mỗi loại mang đến những đặc điểm riêng biệt. Quá trình chế biến cà phê cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị độc đáo. Cà phê có thể được rang, xay và pha chế theo nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp bằng tay như cà phê phin, phương pháp espresso chuyên nghiệp, hay phương pháp pha lạnh như cold brew.
Các loại hạt cà phê chủ yếu bao gồm robusta và arabica
Không chỉ là một thức uống, cà phê còn trở thành một phong cách sống và làm việc. Nó thường được sử dụng để đánh thức tinh thần, tăng cường năng lượng và sự tập trung. Cà phê cũng là một món quà tuyệt vời và làm say mê lòng người với những hộp quà cà phê đa dạng và đẹp mắt. Dù là một tách cà phê buổi sáng thức dậy, hay một ly cà phê đen mạnh để tinh thần tỉnh táo, cà phê luôn có thể mang lại cho chúng ta một trải nghiệm đậm đà và thú vị. Với hương vị đa dạng và sự tinh tế của nó, cà phê đã trở thành một biểu tượng văn hóa và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người.
Cà phê robusta là gì?
Cà phê robusta là một loại cà phê có nguồn gốc từ châu Phi, được trồng rộng rãi ở Việt Nam, Indonesia, Brazil và một số nước khác. Cà phê robusta có hạt nhỏ hơn, tròn hơn và có màu nâu đậm hơn so với cà phê arabica. Cà phê robusta cũng có hàm lượng caffeine cao hơn, khoảng 2-3 lần so với cà phê arabica.
Cà phê robusta có một số đặc điểm nổi bật như sau:
Cà phê robusta có một số đặc điểm nổi bật như sau:
- Cà phê robusta có vị đắng, chát và hơi cay, thường được sử dụng để pha cà phê đen hoặc cà phê sữa đá.
- Cà phê robusta có giá thành rẻ hơn so với cà phê arabica, do đó được ưa chuộng bởi nhiều người tiêu dùng và nhà sản xuất.
- Cà phê robusta có khả năng chịu sâu bệnh và khí hậu khắc nghiệt hơn so với cà phê arabica, do đó có năng suất cao hơn và dễ trồng hơn.
Cà phê robusta là gì ?
Cà phê robusta là một loại cà phê phổ biến và quen thuộc với nhiều người Việt Nam. Cà phê robusta mang lại cho người uống một cảm giác tỉnh táo, sảng khoái và thưởng thức được hương vị đậm đà của cà phê. Bạn có thể tìm thấy cà phê robusta ở nhiều quán cà phê, siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi trên khắp đất nước.
Mua cà phê robusta nguyên chất tại đây
Thành phần cà phê robusta
Hạt cà phê robusta là một loại cà phê phổ biến trên thế giới, chiếm khoảng 40% sản lượng cà phê toàn cầu. Hạt cà phê robusta có nhiều đặc điểm khác biệt so với hạt cà phê arabica, một loại cà phê khác được ưa chuộng. Dưới đây là một số thành phần cà phê chính:
Caffeine
Trong mỗi loại hạt thì thành phân cà phê caffeine là yếu tố mà khách hàng quan tâm nhất. Hạt cà phê robusta có chứa nhiều caffeine hơn hạt cà phê arabica, khoảng 2,2-2,7% so với 1,2-1,5%. Caffeine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương, có thể giúp tăng cường sự tỉnh táo, năng lượng và tập trung. Tuy nhiên, caffeine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như lo lắng, run tay, nhịp tim nhanh, mất ngủ và dễ bị nghiện. Do đó, người uống cà phê robusta nên hạn chế lượng caffeine tiêu thụ mỗi ngày và tránh uống vào buổi tối.
Acid chlorogenic (Axít clo gốc)
Là một loại axit phenolic có trong cây cà phê, chlorogenic acid có vai trò trong quá trình chuyển hoá đường trong máu, giúp ngăn ngừa và điều trị tiểu đường. Chlorogenic acid cũng có khả năng chống oxy hoá, chống viêm và chống ung thư. Hạt cà phê robusta có hàm lượng chlorogenic acid cao hơn hạt cà phê arabica khoảng 25-30%, khoảng 7-10% theo khối lượng.
Caffeine
Trong mỗi loại hạt thì thành phân cà phê caffeine là yếu tố mà khách hàng quan tâm nhất. Hạt cà phê robusta có chứa nhiều caffeine hơn hạt cà phê arabica, khoảng 2,2-2,7% so với 1,2-1,5%. Caffeine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương, có thể giúp tăng cường sự tỉnh táo, năng lượng và tập trung. Tuy nhiên, caffeine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như lo lắng, run tay, nhịp tim nhanh, mất ngủ và dễ bị nghiện. Do đó, người uống cà phê robusta nên hạn chế lượng caffeine tiêu thụ mỗi ngày và tránh uống vào buổi tối.
Acid chlorogenic (Axít clo gốc)
Là một loại axit phenolic có trong cây cà phê, chlorogenic acid có vai trò trong quá trình chuyển hoá đường trong máu, giúp ngăn ngừa và điều trị tiểu đường. Chlorogenic acid cũng có khả năng chống oxy hoá, chống viêm và chống ung thư. Hạt cà phê robusta có hàm lượng chlorogenic acid cao hơn hạt cà phê arabica khoảng 25-30%, khoảng 7-10% theo khối lượng.
Thành phần trong hạt cà phê robusta là gì ?
Trigonelline
Là một loại alkaloid có trong cây cà phê, trigonelline có tác dụng làm giảm đường máu, cholesterol máu và triglyceride máu, giúp bảo vệ gan và tim. Trigonelline cũng có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu. Hạt cà phê robusta có hàm lượng trigonelline thấp hơn hạt cà phê arabica khoảng 20-30%, khoảng 0.6-1% theo khối lượng.
Lipid
Là các chất béo có trong cây cà phê, lipid góp phần tạo ra vị béo ngậy và mùi thơm của cà phê. Lipid cũng có vai trò trong việc tạo ra crema - lớp bọt mỏng trên bề mặt của ly espresso. Hạt cà phê robusta có hàm lượng lipid thấp hơn hạt cà phê arabica khoảng 40-50%, khoảng 9-10% theo khối lượng.
Protein:
Là các chất đạm có trong cây cà phê, protein có ảnh hưởng đến vị đắng và chua của cà phê. Protein cũng là nguồn cung cấp nitơ cho quá trình phân giải enzym của hạt cà phê trong quá trình rang xay. Hạt cà phê robusta có hàm lượng protein cao hơn hạt cà phê arabica khoảng 10-15%, khoảng 10-12% theo khối lượng.
Cà phê arabica là gì?
Cà phê arabica là một loại cà phê được trồng nhiều nhất trên thế giới, chiếm khoảng 60% sản lượng cà phê toàn cầu. Cà phê arabica có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Ethiopia và Yemen, và được đặt tên theo vùng Arab, nơi cà phê được phổ biến từ thế kỷ 15.
Cà phê arabica có hương thơm đặc trưng, vị chua nhẹ, độ đắng ít và độ cồn thấp. Cà phê arabica có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có những đặc điểm riêng biệt về hình dáng, màu sắc, hương vị và chất lượng. Một số giống cà phê arabica nổi tiếng là: Bourbon, Typica, Caturra, Catuai, Geisha, Mocha và Blue Mountain.
Cà phê arabica được trồng ở những vùng có độ cao từ 800 đến 2000 mét so với mực nước biển, nơi có khí hậu ôn hòa và mưa nhiều. Cà phê arabica yêu cầu nhiều chăm sóc và bảo vệ hơn cà phê robusta, một loại cà phê khác được trồng nhiều ở Việt Nam. Cà phê arabica cũng dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh và biến đổi khí hậu.
Cà phê arabica có hương thơm đặc trưng, vị chua nhẹ, độ đắng ít và độ cồn thấp. Cà phê arabica có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có những đặc điểm riêng biệt về hình dáng, màu sắc, hương vị và chất lượng. Một số giống cà phê arabica nổi tiếng là: Bourbon, Typica, Caturra, Catuai, Geisha, Mocha và Blue Mountain.
Cà phê arabica được trồng ở những vùng có độ cao từ 800 đến 2000 mét so với mực nước biển, nơi có khí hậu ôn hòa và mưa nhiều. Cà phê arabica yêu cầu nhiều chăm sóc và bảo vệ hơn cà phê robusta, một loại cà phê khác được trồng nhiều ở Việt Nam. Cà phê arabica cũng dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh và biến đổi khí hậu.
Cà phê arabica là gì ?
Cà phê arabica được sử dụng để chế biến nhiều loại đồ uống cà phê khác nhau, như espresso, cappuccino, latte, americano và frappuccino. Cà phê arabica cũng được dùng để làm bánh, sô-cô-la, kem và mỹ phẩm. Cà phê arabica có nhiều lợi ích cho sức khỏe, như giảm căng thẳng, tăng tập trung, chống oxy hóa và ngăn ngừa một số bệnh như tiểu đường, Parkinson và Alzheimer. Tiếp theo ta sẽ tìm hiểu rõ hơn thành phần cà phê trong hạt arabica như thế nào.
Mua cà phê arabica nguyên chất tại đây
Thành phần cà phê arabica
Hạt cà phê arabica có nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe và hương vị của cà phê. Trong bài viết này, tìm hiểu về các thành phần cà phê arabica bao gồm:
Caffeine
Là một chất kích thích thần kinh trung ương, caffeine giúp tăng cường sự tỉnh táo, nâng cao khả năng tập trung và giảm mệt mỏi. Caffeine cũng có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson, Alzheimer, tiểu đường và ung thư. Hạt cà phê arabica có hàm lượng caffeine thấp hơn hạt cà phê robusta, khoảng 1-1,5% khối lượng khô.
Chlorogenic acid
Là một loại axit phenolic có trong hạt cà phê, chlorogenic acid có vai trò quan trọng trong việc tạo ra mùi vị và màu sắc của cà phê. Chlorogenic acid cũng có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, ức chế sự hấp thu glucose và giảm huyết áp. Hạt cà phê arabica có hàm lượng chlorogenic acid cao hơn hạt cà phê robusta, khoảng 5-7% khối lượng khô.
Lipid
Là các chất béo có trong hạt cà phê, lipid góp phần tạo ra độ béo và độ ngậy của cà phê. Lipid cũng ảnh hưởng đến độ ổn định của crema, lớp bọt mỏng trên bề mặt của cà phê espresso. Arabica thường chứa nhiều lipit hơn so với người anh em Robusta, trung bình lần lượt là 15-17% và 10-11,5%. Về chất lượng, Arabica chứa nhiều lipid hơn gần 60% so với Robusta. Sự có mặt của lipid có thể đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ mùi hương đặc trưng của cà phê.
Caffeine
Là một chất kích thích thần kinh trung ương, caffeine giúp tăng cường sự tỉnh táo, nâng cao khả năng tập trung và giảm mệt mỏi. Caffeine cũng có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson, Alzheimer, tiểu đường và ung thư. Hạt cà phê arabica có hàm lượng caffeine thấp hơn hạt cà phê robusta, khoảng 1-1,5% khối lượng khô.
Chlorogenic acid
Là một loại axit phenolic có trong hạt cà phê, chlorogenic acid có vai trò quan trọng trong việc tạo ra mùi vị và màu sắc của cà phê. Chlorogenic acid cũng có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, ức chế sự hấp thu glucose và giảm huyết áp. Hạt cà phê arabica có hàm lượng chlorogenic acid cao hơn hạt cà phê robusta, khoảng 5-7% khối lượng khô.
Lipid
Là các chất béo có trong hạt cà phê, lipid góp phần tạo ra độ béo và độ ngậy của cà phê. Lipid cũng ảnh hưởng đến độ ổn định của crema, lớp bọt mỏng trên bề mặt của cà phê espresso. Arabica thường chứa nhiều lipit hơn so với người anh em Robusta, trung bình lần lượt là 15-17% và 10-11,5%. Về chất lượng, Arabica chứa nhiều lipid hơn gần 60% so với Robusta. Sự có mặt của lipid có thể đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ mùi hương đặc trưng của cà phê.
Thành phần trong hạt cà phê arabica là gì ?
Carbohydrate
Là các chất đường có trong hạt cà phê, carbohydrate đóng vai trò là nguồn năng lượng cho quá trình sinh trưởng của cây cà phê và quá trình rang xay của hạt cà phê. Carbohydrate cũng gây ảnh hưởng đến độ ngọt và độ chua của cà phê. Hạt cà phê arabica có hàm lượng carbohydrate cao, khoảng 50-60% khối lượng khô.
Chất thơm
Chất thơm chính trong cà phê arabica là các hợp chất hữu cơ, bao gồm các axit hữu cơ, các este, các aldehyd, các alcohol và các keton. Các hợp chất này tạo nên một hương thơm phức tạp và đặc trưng cho cà phê arabica. Một số chất thơm quan trọng trong arabica bao gồm axit caffeic, axit quinic, axit malic, các este của axit phenolic, các aldehyd như vanillin và 4-hydroxybenzaldehyde, cũng như các alcohol như linalool và geraniol. Tất cả những chất này góp phần vào sự phong phú và tinh tế của mùi hương cà phê arabica.
Mineral
Là các chất khoáng có trong hạt cà phê, mineral có tác dụng điều chỉnh pH và độ cứng của nước để pha cà phê. Mineral cũng là những yếu tố thiết yếu cho sự hoạt động của các enzyme trong quá trình rang xay và pha chế cà phê. Hạt cà phê arabica có hàm lượng mineral thấp, khoảng 4-5% khối lượng khô.
Như vậy, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về các thành phần cà phê arabica và tác dụng của chúng. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại cà phê này và cách thưởng thức nó một cách tốt nhất.
Sự khác biệt giữa robusta và arabica
Robusta và Arabica là hai giống cây cà phê chính được trồng và sử dụng phổ biến. Dưới đây là những khác biệt quan trọng giữa hai loại hạt cà phê này:
- Hình dạng và kích thước hạt: Hạt cà phê Robusta thường có hình dạng tròn và nhỏ hơn so với hạt Arabica. Robusta có kích thước trung bình khoảng 7-10 mm, trong khi Arabica thường có kích thước từ 10-12 mm.
- Môi trường trồng: Robusta có khả năng chịu đựng tốt hơn trong môi trường khí hậu nóng và ẩm, do đó nó thường được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Arabica thích hợp hơn cho môi trường ôn đới và độ cao cao hơn, thường được trồng ở những vùng có độ cao từ 600-2000 mét.
- Hương vị: Arabica mang đến hương vị phức tạp, thơm ngát và ngọt ngào hơn. Trong khi đó, Robusta có hương vị mạnh mẽ, đắng và chứa nhiều caffeine hơn. Arabica thường được coi là có chất lượng cao hơn và được ưa chuộng trong các loại cà phê cao cấp, trong khi Robusta thường được sử dụng để tạo ra cà phê espresso và các loại cà phê đậm đặc.
Cùng so sánh cà phê robusta và cà phê arabica
- Hàm lượng caffeine: Robusta chứa nhiều caffeine hơn so với Arabica. Robusta có khoảng 2,7% caffeine, trong khi Arabica chỉ có khoảng 1,5%. Điều này làm cho Robusta có hiệu ứng kích thích mạnh hơn.
- Giá cả: Thường thì Robusta có giá thấp hơn so với Arabica. Do khả năng chịu đựng và sản xuất cao hơn của nó, Robusta dễ trồng và thu hoạch nhiều hơn, điều này làm giảm giá thành của nó so với Arabica.
Tuy có những khác biệt trên, cả hai loại cà phê đều có sự đóng góp quan trọng trong ngành công nghiệp cà phê và tạo ra những trải nghiệm khác nhau cho người thưởng thức.
Xem cách phân biệt cà phê robusta và cà phê arabica khi bằng mắc thường tại đây
Xem cách phân biệt cà phê robusta và cà phê arabica khi bằng mắc thường tại đây
Laven coffee chuyên cung cấp cà phê robusta và arabica nguyên chất
Laven coffee là đơn vị chuyên về cà phê robusta và arabica nguyên chất. Chúng tôi mang đến cho khách hàng những sản phẩm cà phê chất lượng cao, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của từng hạt cà phê.
Với chất lượng là ưu tiên hàng đầu, chúng tôi đặt nền tảng trên việc chọn lựa cẩn thận các hạt cà phê từ các khu vực trồng uy tín tại Việt Nam. Cà phê robusta và arabica của chúng tôi đều được chế biến một cách cẩn thận và đảm bảo giữ nguyên được hương vị và hương thơm đặc trưng.
Chúng tôi có, xưởng rang với công nghệ Hot air tiên tiến, đội ngũ chuyên viên từ sản xuất đến bán hàng đều được đào tạo bài bản, đặc biệt chuyên viên rang có bằng SCA. Nên cà phê của Laven coffee luôn đạt chuẩn.
Với chất lượng là ưu tiên hàng đầu, chúng tôi đặt nền tảng trên việc chọn lựa cẩn thận các hạt cà phê từ các khu vực trồng uy tín tại Việt Nam. Cà phê robusta và arabica của chúng tôi đều được chế biến một cách cẩn thận và đảm bảo giữ nguyên được hương vị và hương thơm đặc trưng.
Chúng tôi có, xưởng rang với công nghệ Hot air tiên tiến, đội ngũ chuyên viên từ sản xuất đến bán hàng đều được đào tạo bài bản, đặc biệt chuyên viên rang có bằng SCA. Nên cà phê của Laven coffee luôn đạt chuẩn.
Chuyên cung cấp những sản phẩm đạt chất lượng
Laven coffee hiểu rằng khách hàng có sở thích và yêu cầu khác nhau về cà phê. Vì vậy, Laven cung cấp cả hai loại hạt cà phê robusta và arabica để khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với khẩu vị của mình.
Đội ngũ chuyên gia của Laven luôn làm việc chăm chỉ để tạo ra những sản phẩm cà phê tuyệt vời và đáp ứng mong đợi của khách hàng. Laven coffee tin rằng mỗi tách cà phê Laven sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời và thỏa mãn vị giác của bạn.